--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
có nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
có nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có nghĩa
+
Constant (in one's sentiment) (in relation to others)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có nghĩa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"có nghĩa"
:
chủ nghĩa
chữ nghĩa
có nghĩa
Những từ có chứa
"có nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
có nghĩa
:
Constant (in one's sentiment) (in relation to others)
+
nóng hổi
:
Steaming hot, hotBát phở nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soupTin nóng hổiHot news
+
duy tân
:
to reform
+
egg-laying mammal
:
động vật đẻ trứng có vú
+
talbot
:
chó săn tanbô